Quy Định Về Vốn Góp Thành Lập Công Ty, Doanh Nghiệp 2024
+84 09.19.19.59.39

Họ tên: NGUYỄN THÀNH TỰU

Chức danh: Thạc sĩ - Luật sư - Trọng Tài Thương Mại - CEO

Điện thoại: +84 09.19.19.59.39

Email: tuulawyer@nvcs.vn

Lĩnh vực tư vấn: Đầu Tư Nước ngoài- Sở hữu Trí tuệ -M&A- Tranh chấp tại tòa.

Ngôn ngữ: Tiếng Việt - tiếng Anh

Khi thành lập một công ty hoặc doanh nghiệp, vốn góp là một yếu tố quan trọng không thể thiếu. Đây không chỉ là nguồn tài chính ban đầu để duy trì hoạt động mà còn là cơ sở để xác định quyền lợi, nghĩa vụ của các thành viên trong công ty. Tuy nhiên, quy định về vốn góp thành lập công ty, doanh nghiệp không phải ai cũng nắm rõ, đặc biệt là trong bối cảnh luật pháp thay đổi theo từng năm. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về quy định về vốn góp trong việc thành lập công ty, doanh nghiệp năm 2024.

I. Vốn Góp Là Gì?

Vốn góp là số tiền hoặc tài sản mà các thành viên, cổ đông hoặc nhà đầu tư đóng góp vào công ty khi thành lập. Đây là nguồn lực đầu tiên giúp công ty hoạt động, và cũng là cơ sở để phân chia quyền lợi và nghĩa vụ giữa các bên. Vốn góp có thể là tiền mặt, tài sản, công nghệ, quyền sở hữu trí tuệ hoặc các hình thức khác theo quy định của pháp luật.

II.Quy định về vốn góp thành lập công ty

1. Vốn Điều Lệ Là Gì?

Vốn điều lệ là số tiền mà các thành viên góp vào công ty khi thành lập, được ghi nhận trong Điều lệ công ty. Vốn điều lệ là căn cứ để xác định quyền và nghĩa vụ của các cổ đông, thành viên trong công ty và cũng là yếu tố quan trọng khi xác định khả năng tài chính của doanh nghiệp.

2. Quy Định Về Mức Vốn Góp

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, mức vốn góp khi thành lập công ty không phải là một con số cố định đối với mọi loại hình doanh nghiệp. Tùy vào loại hình công ty, ngành nghề kinh doanh mà mức vốn góp có thể có sự khác biệt:

  • Công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên: Pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu đối với các công ty TNHH, trừ khi công ty hoạt động trong lĩnh vực yêu cầu vốn tối thiểu, ví dụ như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, v.v.
  • Công ty cổ phần: Tương tự, công ty cổ phần không yêu cầu mức vốn tối thiểu. Tuy nhiên, công ty cần có ít nhất 3 cổ đông sáng lập.
  • Công ty hợp danh: Mức vốn góp của công ty hợp danh có thể thay đổi tùy thuộc vào thoả thuận giữa các thành viên nhưng ít nhất phải có một thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn về nghĩa vụ của công ty.
  • Doanh nghiệp tư nhân: Chỉ có một cá nhân làm chủ sở hữu, và mức vốn góp không có giới hạn cụ thể.

3. Mức Vốn Góp Trong Các Lĩnh Vực Kinh Doanh Đặc Thù

Mặc dù pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu cho hầu hết các loại hình công ty, nhưng trong một số ngành nghề đặc thù, vốn tối thiểu là yêu cầu bắt buộc. Các lĩnh vực này bao gồm:

  • Ngân hàng, bảo hiểm: Các công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm yêu cầu vốn điều lệ khá cao, có thể lên đến hàng trăm tỷ đồng.
  • Doanh nghiệp kinh doanh bất động sản: Đối với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, vốn điều lệ phải đủ để bảo đảm khả năng tài chính và hoạt động kinh doanh.
  • Công ty chứng khoán: Mức vốn tối thiểu có thể lên đến 100 tỷ đồng.

4. Cách Xác Định Vốn Điều Lệ

Vốn điều lệ là căn cứ quan trọng để xác định sự tồn tại và phát triển của công ty, nhưng vốn điều lệ không phải là số tiền công ty phải có sẵn ngay từ đầu. Các thành viên hoặc cổ đông có thể góp dần trong vòng 36 tháng kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tuy nhiên, số vốn này phải được thanh toán đầy đủ trong thời gian quy định.

Xem thêm: giấy phép thành lập trung tâm ngoại ngữ

III.Các hình thức góp vốn

1. Hình Thức Góp Vốn Đối Với Doanh Nghiệp

Doanh nghiệp có thể tham gia góp vốn để thành lập công ty mới hoặc góp vốn vào các công ty hiện tại dưới nhiều hình thức khác nhau. Các hình thức này được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật có liên quan. Dưới đây là các hình thức phổ biến:

1.1. Góp Vốn Bằng Tiền Mặt

Doanh nghiệp có thể góp vốn bằng tiền mặt vào công ty mà mình thành lập. Việc góp vốn bằng tiền mặt thường đơn giản, dễ thực hiện và là hình thức góp vốn phổ biến nhất khi doanh nghiệp muốn có đủ nguồn tài chính để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh.

  • Quy trình thực hiện: Doanh nghiệp chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng của công ty mới thành lập và sau đó thông báo cho cơ quan đăng ký doanh nghiệp.
  • Ưu điểm: Dễ dàng, nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Nếu không có chiến lược sử dụng hợp lý, tiền mặt có thể không đem lại hiệu quả tối ưu.

1.2. Góp Vốn Bằng Tài Sản

Doanh nghiệp có thể góp vốn vào công ty bằng tài sản như đất đai, máy móc, thiết bị, ô tô, công nghệ hoặc các tài sản hữu hình và vô hình khác. Tài sản góp vốn này sẽ được định giá và chuyển nhượng cho công ty khi thành lập.

  • Quy trình thực hiện: Doanh nghiệp cần định giá tài sản một cách hợp pháp (thường do tổ chức thẩm định giá độc lập thực hiện), sau đó tiến hành thủ tục chuyển nhượng tài sản cho công ty mới.
  • Ưu điểm: Giúp công ty mới có thêm tài sản hữu hình hoặc vô hình, có thể phục vụ cho sản xuất kinh doanh ngay từ đầu.
  • Nhược điểm: Quy trình chuyển nhượng có thể phức tạp và tốn thời gian.

1.3. Góp Vốn Bằng Quyền Sở Hữu Trí Tuệ

Doanh nghiệp cũng có thể góp vốn bằng các quyền sở hữu trí tuệ như bằng sáng chế, thương hiệu, bản quyền phần mềm, hoặc các quyền lợi khác liên quan đến tài sản trí tuệ. Đây là hình thức góp vốn phổ biến trong các công ty công nghệ, khởi nghiệp sáng tạo.

  • Quy trình thực hiện: Tương tự như góp vốn bằng tài sản, quyền sở hữu trí tuệ cần được định giá và chuyển nhượng một cách hợp pháp.
  • Ưu điểm: Giúp công ty có giá trị tài sản trí tuệ ngay từ khi thành lập.
  • Nhược điểm: Việc thẩm định giá trị quyền sở hữu trí tuệ có thể khó khăn và yêu cầu sự chuyên môn cao.

1.4. Góp Vốn Bằng Hợp Đồng Chuyển Nhượng

Đôi khi, doanh nghiệp có thể góp vốn bằng các hợp đồng chuyển nhượng quyền lợi hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh, trong đó các đối tác đóng góp tài sản hoặc công nghệ để đổi lấy quyền sở hữu cổ phần trong công ty.

  • Quy trình thực hiện: Các bên tham gia ký hợp đồng chuyển nhượng và phải đăng ký các tài sản chuyển nhượng với cơ quan nhà nước.
  • Ưu điểm: Dễ dàng thực hiện, không cần thiết phải có tiền mặt ngay lập tức.
  • Nhược điểm: Cần có sự hợp tác rõ ràng và thỏa thuận chi tiết giữa các bên.

2. Hình Thức Góp Vốn Đối Với Thành Viên Cá Nhân

Các thành viên cá nhân khi thành lập công ty cũng có thể lựa chọn nhiều hình thức góp vốn khác nhau tùy thuộc vào loại hình công ty và quy định cụ thể trong Điều lệ công ty. Dưới đây là các hình thức góp vốn phổ biến đối với cá nhân khi tham gia thành lập công ty:

2.1. Góp Vốn Bằng Tiền Mặt

Cũng như đối với doanh nghiệp, cá nhân có thể góp vốn bằng tiền mặt để thành lập công ty. Tiền mặt thường là phương thức phổ biến nhất vì tính đơn giản và nhanh chóng.

  • Quy trình thực hiện: Thành viên cá nhân chuyển tiền vào tài khoản của công ty mới thành lập.
  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ thực hiện.
  • Nhược điểm: Nếu không có kế hoạch sử dụng vốn hợp lý, số tiền này có thể không mang lại hiệu quả cao.

2.2. Góp Vốn Bằng Tài Sản Hữu Hình

Các thành viên cá nhân có thể góp vốn bằng tài sản hữu hình như nhà đất, máy móc, xe cộ, thiết bị, v.v. Tài sản sẽ được chuyển nhượng cho công ty và có thể được định giá để chuyển thành cổ phần, phần vốn góp trong công ty.

  • Quy trình thực hiện: Tài sản cần được định giá và chuyển nhượng theo đúng quy định pháp luật.
  • Ưu điểm: Cung cấp tài sản hữu ích cho công ty, giúp công ty nhanh chóng bắt đầu hoạt động.
  • Nhược điểm: Phải thực hiện thủ tục chuyển nhượng và định giá tài sản.

2.3. Góp Vốn Bằng Tài Sản Vô Hình (Như Sở Hữu Trí Tuệ, Thương Hiệu)

Cá nhân có thể góp vốn bằng các tài sản vô hình, như sáng chế, thương hiệu, hoặc quyền sở hữu trí tuệ khác. Đây là một hình thức phổ biến trong các công ty sáng tạo, công nghệ, hoặc các công ty khởi nghiệp.

  • Quy trình thực hiện: Cần có sự thẩm định giá trị và chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ hoặc thương hiệu.
  • Ưu điểm: Giúp công ty có được tài sản trí tuệ, thương hiệu ngay từ khi thành lập.
  • Nhược điểm: Việc định giá tài sản vô hình có thể gặp khó khăn.

2.4. Góp Vốn Bằng Công Nghệ

Một cá nhân cũng có thể góp vốn bằng công nghệ mà mình sở hữu, chẳng hạn như phần mềm, hệ thống quản lý, quy trình sản xuất, v.v. Công nghệ có thể mang lại giá trị lớn cho công ty ngay từ giai đoạn đầu.

  • Quy trình thực hiện: Công nghệ cần được định giá, chuyển nhượng và ghi nhận trong các tài liệu chính thức của công ty.
  • Ưu điểm: Công nghệ có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ cho công ty.
  • Nhược điểm: Việc thẩm định và đánh giá công nghệ đôi khi không đơn giản.

2.3. Mức Vốn Góp Trong Các Lĩnh Vực Kinh Doanh Đặc Thù

Mặc dù pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu cho hầu hết các loại hình công ty, nhưng trong một số ngành nghề đặc thù, vốn tối thiểu là yêu cầu bắt buộc. Các lĩnh vực này bao gồm:

  • Ngân hàng, bảo hiểm: Các công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm yêu cầu vốn điều lệ khá cao, có thể lên đến hàng trăm tỷ đồng.
  • Doanh nghiệp kinh doanh bất động sản: Đối với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, vốn điều lệ phải đủ để bảo đảm khả năng tài chính và hoạt động kinh doanh.
  • Công ty chứng khoán: Mức vốn tối thiểu có thể lên đến 100 tỷ đồng.

2.4. Cách Xác Định Vốn Điều Lệ

Vốn điều lệ là căn cứ quan trọng để xác định sự tồn tại và phát triển của công ty, nhưng vốn điều lệ không phải là số tiền công ty phải có sẵn ngay từ đầu. Các thành viên hoặc cổ đông có thể góp dần trong vòng 36 tháng kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tuy nhiên, số vốn này phải được thanh toán đầy đủ trong thời gian quy định.

Xem thêm: Điều kiện thành lập trung tâm Tiếng Anh

IV. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Góp Vốn Thành Lập Công Ty

1. Khai Báo Vốn Góp Chính Xác

Khi thành lập công ty, các nhà sáng lập cần phải khai báo chính xác về số vốn điều lệ trong Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp. Nếu không khai báo đúng, công ty có thể gặp rủi ro trong việc xin cấp giấy phép kinh doanh hoặc trong quá trình kiểm tra của cơ quan nhà nước.

2. Vốn Góp Có Thể Chuyển Đổi

Trong trường hợp cần thiết, các thành viên có thể chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp cho người khác để thay đổi tỷ lệ góp vốn hoặc bổ sung nguồn lực tài chính cho công ty. Tuy nhiên, việc chuyển nhượng này cần tuân thủ các quy định trong Điều lệ công ty và phải thông qua thủ tục hợp pháp.

3. Tác Động Của Vốn Góp Đến Quyền Lợi

Mức vốn góp trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ lệ quyền lợi của các cổ đông, thành viên trong công ty. Với những công ty có vốn lớn, các thành viên có thể chia sẻ quyền lực quản lý nhiều hơn. Trong trường hợp vốn góp quá nhỏ, quyền lợi của các cổ đông hoặc thành viên có thể bị hạn chế.

4. Trách Nhiệm Pháp Lý

Vốn góp cũng xác định trách nhiệm pháp lý của các thành viên trong công ty. Đối với công ty TNHH, các thành viên chịu trách nhiệm với số vốn đã góp. Đối với công ty hợp danh, các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ của công ty.

V. Các Vấn Đề Pháp Lý Cần Lưu Ý

1. Việc Cập Nhật Vốn Điều Lệ

Nếu công ty muốn tăng hoặc giảm vốn điều lệ, điều này cần phải thông qua quy trình điều chỉnh Điều lệ công ty và được thông báo đến cơ quan đăng ký doanh nghiệp. Cần lưu ý rằng việc thay đổi vốn điều lệ có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ tài chính của công ty.

2. Vốn Góp Trong Trường Hợp Mua Lại Công Ty

Khi mua lại công ty, các nhà đầu tư có thể thỏa thuận về mức vốn góp và điều chỉnh tỷ lệ cổ phần để phù hợp với chiến lược kinh doanh của mình.

Xem thêm: đăng ký giấy phép mạng xã hội

VI. Kết Luận

Quy định về vốn góp thành lập công ty và doanh nghiệp 2024 có nhiều điểm quan trọng mà các nhà đầu tư và doanh nhân cần nắm vững để đảm bảo sự thành công trong quá trình khởi nghiệp. Việc hiểu rõ các quy định pháp lý sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Trong đó, việc xác định vốn điều lệ hợp lý không chỉ giúp công ty hoạt động hiệu quả mà còn tạo dựng được niềm tin với đối tác và khách hàng.

Việc lựa chọn hình thức góp vốn khi thành lập công ty là một bước quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và ổn định của doanh nghiệp. Dù là doanh nghiệp hay thành viên cá nhân, việc lựa chọn hình thức góp vốn phù hợp như tiền mặt, tài sản hữu hình, tài sản vô hình, hay công nghệ giúp tối ưu hóa nguồn lực tài chính và bảo đảm quyền lợi của các bên liên quan. Việc nắm vững các quy định pháp lý và hiểu rõ cách thức góp vốn sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, đồng thời tạo ra nền tảng vững chắc để phát triển bền vững.

Để đạt được điều này, một công ty tư vấn uy tín và chuyên nghiệp là yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp mới thành lập hoặc các nhà đầu tư hiểu rõ các quy trình, thủ tục và chiến lược tài chính hiệu quả. Công ty TNHH NVCS tự hào là đối tác đáng tin cậy, luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình khởi nghiệp.

Luật sư: Nguyễn Thành Tựu

Điện thoại: 09.19.19.59.39

Email: tuulawyer@nvcs.vn

LIÊN HỆ

Hotline: 0916.303.656 (Gọi​ ngay đ​ể​ đ​ư​ợc​ tư​ vấ​n miễn​ phí)

Email: luatsu@nvcs.vn (Chỉ​ cầ​n CLICK và​o Email và​ đ​ể​ lại​ thô​ng tin cá​ nhâ​n, quý​ khách sẽ hoàn thành toàn bộ thủ tục pháp lý thành lập công ty trong vòng 3 ngày)

Website: https://www.nvcs.vn

0916.303.656

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Để lại địa chỉ email của bạn để nhận những tin tức cập nhật về luật mới nhất

Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay cho chúng tôi